Hành vi khách hàng trên mạng xã hội: chiến lược khai thác và ứng dụng qua case study 2025

Hành Vi Khách Hàng Trên Mạng Xã Hội: Chiến Lược Khai Thác Và Ứng Dụng Qua Case Study 2025
Hành Vi Khách Hàng Trên Mạng Xã Hội: Chiến Lược Khai Thác Và Ứng Dụng Qua Case Study 2025

Trong thời đại mà mọi cú chạm màn hình đều để lại dấu vết dữ liệu, hành vi khách hàng trên mạng xã hội không còn là điều bí ẩn. Từ lượt like thoáng qua, bình luận xúc động cho đến cú click rời nhóm âm thầm – tất cả đều là manh mối cho thấy người tiêu dùng đang nghĩ gì, cảm gì và sẽ làm gì tiếp theo. Bài viết này, Online Marketing sẽ đi sâu vào cách các thương hiệu đọc vị hành vi khách hàng thông qua từng tương tác nhỏ nhất, từ đó dự đoán xu hướng, kiểm soát khủng hoảng và tạo ra những chiến dịch có sức lan tỏa tự nhiên.

1. Khi từng cú chạm số trở thành manh mối tiêu dùng

Trong kỷ nguyên số hóa, nơi mà mỗi tương tác nhỏ nhất trên môi trường trực tuyến đều để lại dấu vết, hành vi khách hàng không còn là thứ ẩn giấu khó nắm bắt. Thay vào đó, mạng xã hội nổi lên như một “cửa sổ tâm lý” phản ánh sắc nét suy nghĩ, cảm xúc và quyết định mua sắm của người tiêu dùng. 

Với hơn 5,04 tỷ người đang hoạt động trên mạng xã hội tính đến đầu năm 2024 (theo DataReportal), trung bình dành 2 giờ 23 phút mỗi ngày để tương tác, những nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram hay YouTube giờ đây đã trở thành chiến trường tiếp thị lẫn kho dữ liệu hành vi đồ sộ. Trong bối cảnh đó, phân tích hành vi khách hàng không còn là lợi thế cạnh tranh, mà là điều kiện sống còn cho mọi chiến lược truyền thông.

2. Khi hành vi trực tuyến “lên tiếng”: Đọc vị khách hàng qua từng lượt lướt, like và chia sẻ

2.1. Nội dung nào giữ chân người dùng trong chưa đầy hai giây?

Người dùng hiện đại không còn tiêu thụ nội dung theo cách truyền thống. Họ quét, lướt và chọn lọc. Theo Meta (2023), người dùng dành trung bình chỉ 1,7 giây để xem một nội dung trên mobile – tức là mọi nỗ lực sáng tạo chỉ có chưa đầy hai giây để tạo ra ấn tượng ban đầu. 

Trong bối cảnh đó, những thương hiệu như SHEIN đã khai thác triệt để sức mạnh của video ngắn, sử dụng định dạng vertical, âm thanh trend, nhịp cắt nhanh và hình ảnh bắt mắt để kích thích hành vi dừng lại và xem tiếp. Hashtag #SHEINhaul trên TikTok ghi nhận hơn 10 tỷ lượt xem – là minh chứng rõ ràng cho việc thương hiệu đã hiểu rõ cách hành vi quét nội dung diễn ra như thế nào.

Hashtag #SHEINhaul minh chứng cho sức hút của video ngắn được thiết kế theo hành vi người dùng: nhanh, đẹp, bắt trend
Hashtag #SHEINhaul minh chứng cho sức hút của video ngắn được thiết kế theo hành vi người dùng: nhanh, đẹp, bắt trend

Không dừng lại ở SHEIN, nhiều nhãn hàng mỹ phẩm nội địa Trung cũng tận dụng thuật toán “giữ chân” người dùng bằng cách đưa hình ảnh kết quả ngay trong 3 giây đầu video, sau đó mới giải thích chi tiết – một chiến thuật đảo ngược thứ tự truyền thống. Điều này không chỉ giúp tăng thời lượng xem mà còn cải thiện tỷ lệ lưu video (save rate) – chỉ số gián tiếp đo mức độ quan tâm thực sự.

2.2. Cảm xúc không nằm ở chỉ số – mà ở tầng sâu kết nối

Không phải lượt like nào cũng giống nhau. Một người bấm like vì thấy đẹp, người khác vì lịch sự xã giao, và có người thì vì thực sự đồng cảm. Trong thời đại mà quảng cáo có thể “mua” lượt tương tác, chỉ những phản hồi cảm xúc tự nhiên mới phản ánh đúng mức độ kết nối thực sự với thương hiệu. 

Chiến dịch “Real Beauty” của Dove là ví dụ tiêu biểu: hơn 19 triệu lượt xem, 170 nghìn lượt chia sẻ và hàng trăm nghìn bình luận tích cực được tạo ra từ những video không hề đầu tư quá đắt đỏ, mà đánh đúng vào cảm xúc và bản năng tự nhận diện của người dùng nữ giới trên toàn cầu.

Chiến dịch Real Beauty của Dove đã khiến hàng triệu phụ nữ trên toàn cầu nhìn lại chính mình với lòng tự tôn và cảm xúc thật
Chiến dịch Real Beauty của Dove đã khiến hàng triệu phụ nữ trên toàn cầu nhìn lại chính mình với lòng tự tôn và cảm xúc thật

Một nghiên cứu từ Harvard Business Review (2023) cũng chỉ ra rằng những thương hiệu khơi gợi được cảm xúc tích cực như cảm giác tự hào, đồng cảm hoặc được truyền cảm hứng có khả năng tăng mức độ trung thành của khách hàng lên đến 71%. Điều này lý giải tại sao chiến dịch như “Thank You, Mom” của P&G trong mùa Olympic đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ với hàng chục triệu lượt chia sẻ và vô số bình luận xúc động.

“Thank You, Mom” không chỉ là lời tri ân – mà là bản hòa ca lay động hàng triệu trái tim
“Thank You, Mom” không chỉ là lời tri ân – mà là bản hòa ca lay động hàng triệu trái tim

2.3. Khi hành vi chia sẻ tạo nên làn sóng viral ngoài dự đoán

Sự lan truyền không thể được lên kế hoạch chính xác – nhưng có thể được kích hoạt. Người dùng thường chia sẻ nội dung khi họ cảm thấy nội dung đó thể hiện được bản thân hoặc chạm vào cảm xúc cá nhân. 

Một ví dụ không thể không nhắc đến là chiến dịch “Wednesday” của Netflix: đoạn nhảy kỳ quái của nhân vật Jenna Ortega đã thổi bùng trào lưu nhảy lại, tạo ra hàng triệu video bắt chước mà không cần đến chi phí quảng bá. Hành vi chia sẻ đã tự vận hành theo logic cộng đồng, và thương hiệu chỉ cần tạo điều kiện để nó tự bùng nổ.

Một điệu nhảy kỳ quái – hàng triệu bản sao. Netflix không trả tiền quảng cáo, chỉ tạo điểm chạm văn hóa
Một điệu nhảy kỳ quái – hàng triệu bản sao. Netflix không trả tiền quảng cáo, chỉ tạo điểm chạm văn hóa

Tương tự, IKEA từng thành công với video quảng bá “The Bookbook” – một cách hài hước để giới thiệu… catalog giấy như thể đó là một phát minh công nghệ mới. Video nhanh chóng lan truyền trên YouTube và Facebook, tạo ra hơn 20 triệu lượt xem chỉ trong một tuần. Thông điệp đơn giản, chạm đúng cảm xúc hoài niệm, cộng với lối kể chuyện sáng tạo chính là công thức để kích hoạt hành vi chia sẻ tự nhiên.

IKEA biến một cuốn catalog giấy thành "phát minh công nghệ" khiến cả thế giới phải bật cười
IKEA biến một cuốn catalog giấy thành “phát minh công nghệ” khiến cả thế giới phải bật cười

3. Không chỉ nhìn, doanh nghiệp giờ có thể nghe, cảm và dự đoán

Phân tích hành vi trên mạng xã hội không dừng lại ở việc thống kê chỉ số. Với sự phát triển của công nghệ AI, machine learning và các công cụ lắng nghe xã hội, doanh nghiệp hiện nay có thể thực hiện ba bước: lắng nghe – cảm nhận – dự đoán.

>> Xem thêm: Thương Hiệu Thành Công 2025: Case Study Kinh Doanh Nổi Bật

3.1. Lắng nghe xã hội (Social Listening)

Thay vì chờ khách hàng phản hồi trực tiếp, giờ đây thương hiệu có thể theo dõi các cuộc hội thoại đang diễn ra về mình trên mạng xã hội. OMO là một ví dụ tại Việt Nam, khi sử dụng công cụ Social Listening để phát hiện người dùng đang nói nhiều về việc trẻ em thiếu trải nghiệm vận động ngoài trời. Từ đó, chiến dịch “Dirt is Good” ra đời, không chỉ lan tỏa mạnh mà còn đưa thương hiệu trở lại cuộc chơi giặt tẩy đầy cạnh tranh.

OMO không chỉ giặt sạch vết bẩn, mà còn khơi lại tuổi thơ lấm lem cần thiết cho trẻ em Việt Nam
OMO không chỉ giặt sạch vết bẩn, mà còn khơi lại tuổi thơ lấm lem cần thiết cho trẻ em Việt Nam

Không riêng gì OMO, nhiều thương hiệu F&B như Highlands Coffee hay The Coffee House cũng dùng Social Listening để nhận diện vị trí được check-in nhiều nhất, từ đó tung ưu đãi đúng thời điểm, tăng lượt khách tại các chi nhánh đang có nguy cơ sụt giảm doanh thu.

3.2. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)

Bình luận tiêu cực có thể là tín hiệu sớm cho khủng hoảng, hoặc là cơ hội để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Shopee đã ứng dụng sentiment analysis kết hợp AI để phát hiện các phản hồi không hài lòng liên quan đến khâu giao hàng. Nhờ đó, họ kịp thời điều chỉnh đối tác vận chuyển, giảm thời gian giao hàng và tăng điểm hài lòng khách hàng (CSAT) trong mùa sale cuối năm.

Ngoài ra, Grab Việt Nam từng dùng phân tích cảm xúc để nhận diện làn sóng bất mãn về giá cước tăng đột biến vào giờ cao điểm. Bằng cách điều chỉnh thuật toán hiển thị giá và tung ra mã khuyến mãi thời vụ, họ đã kiểm soát tốt cảm xúc tiêu cực, hạn chế rủi ro lan truyền.

3.3. Dự đoán hành vi bằng AI và mô hình dữ liệu

TikTok hiện là một trong những nền tảng đi đầu trong việc cá nhân hóa dựa trên hành vi. Thông qua tính năng “lookalike audience”, họ giúp các thương hiệu xác định nhóm người dùng có hành vi tương đồng với nhóm khách hàng mục tiêu – từ đó tối ưu quảng cáo và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Cũng nhờ khả năng theo dõi hành vi thời gian thực, nền tảng này có thể tự động đề xuất nội dung phù hợp cho từng người dùng trong tích tắc.

Netflix cũng ứng dụng AI để phân tích hành vi xem nội dung của người dùng: nếu một người có xu hướng xem trọn các phim tài liệu tội phạm trong 3 ngày cuối tuần, hệ thống sẽ tự động đề xuất nội dung tương tự vào thứ Sáu mỗi tuần. Hành vi tiêu dùng được mô hình hóa để dẫn dắt quyết định tiếp theo.

4. Những hành vi bị bỏ sót: Ẩn số trong group, report và unfollow

Không chỉ tương tác công khai mới quan trọng. Những hành vi ngầm như rời khỏi nhóm, báo cáo nội dung (report), hoặc unfollow thương hiệu cũng cung cấp tín hiệu rõ ràng về sự thất vọng hoặc không phù hợp. Tuy nhiên, rất ít thương hiệu đo lường nghiêm túc các dữ liệu này. Một thương hiệu thời trang Việt từng triển khai chatbot tự động trên Messenger, nhưng sau 3 tuần đã mất hơn 10.000 lượt theo dõi do tần suất gửi tin quá dày đặc – một ví dụ cho việc không kiểm soát hành vi ngầm.

Ngoài ra, lượng người ẩn bình luận quảng cáo, chọn “Tôi không muốn thấy nội dung này nữa” hoặc tắt thông báo livestream cũng phản ánh sự sụt giảm thiện cảm với thương hiệu. Nếu không đo lường đầy đủ, thương hiệu dễ rơi vào ảo tưởng về chỉ số tương tác mà không nhận ra sự suy giảm thực sự trong mức độ yêu thích.

5. Xu hướng hành vi mạng xã hội 2024–2025: Khách hàng muốn gì?

  • Ngắn gọn và giải trí: 61% Gen Z cho biết họ thích nội dung video có độ dài dưới 30 giây (Sprout Social, 2024).
  • Thương hiệu có lập trường: 45% người dùng Gen Y & Z sẵn sàng từ bỏ thương hiệu nếu thấy họ “vô cảm” trước các vấn đề xã hội (Edelman Trust Barometer, 2024).
  • Cá nhân hóa sâu: 71% khách hàng mong muốn trải nghiệm mua sắm được “may đo” dựa trên hành vi và sở thích cá nhân (Accenture, 2024).
  • Ưu tiên nội dung do người dùng tạo (UGC): 79% người tiêu dùng tin tưởng nội dung do người dùng tạo hơn so với nội dung từ thương hiệu (Nielsen, 2023).
  • Tương tác trực tiếp: Livestream, trò chuyện real-time, Q&A đang trở thành hình thức yêu thích để tăng tính kết nối –  theo báo cáo của WARC (2024).

6. Kết luận: Hành vi khách hàng không ẩn – chỉ là ta chưa biết đọc đúng

Mỗi lượt lướt qua, mỗi biểu tượng cảm xúc, mỗi dòng bình luận đều là dữ liệu mang ý nghĩa hành vi. Không có người dùng nào hành động vô nghĩa trên mạng xã hội – chỉ là thương hiệu có đủ công cụ và năng lực để hiểu được hay không. Khi khách hàng hiện đại không muốn bị bán hàng mà muốn được thấu hiểu, thương hiệu nào giải mã được hành vi khách hàng – thương hiệu đó sẽ định hình được hành vi tiêu dùng của cả một thế hệ.

Support